| tiếng Việt | vie-000 |
| kiềm chế | |
| Universal Networking Language | art-253 | contain(icl>defend>do,equ>restrain,agt>thing,obj>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | curb(icl>restrain>do,equ>control,agt>thing,obj>thing,met>thing) |
| English | eng-000 | bit |
| English | eng-000 | bridle |
| English | eng-000 | chasten |
| English | eng-000 | check |
| English | eng-000 | command |
| English | eng-000 | constrain |
| English | eng-000 | contain |
| English | eng-000 | control |
| English | eng-000 | curb |
| English | eng-000 | dominate |
| English | eng-000 | enchain |
| English | eng-000 | fetter |
| English | eng-000 | govern |
| English | eng-000 | inhibit |
| English | eng-000 | manage |
| English | eng-000 | master |
| English | eng-000 | peg |
| English | eng-000 | refrain |
| English | eng-000 | rein |
| English | eng-000 | repress |
| English | eng-000 | restrain |
| English | eng-000 | rule |
| English | eng-000 | subdue |
| English | eng-000 | temper |
| English | eng-000 | tutor |
| français | fra-000 | brider |
| français | fra-000 | contenir |
| français | fra-000 | dominer |
| français | fra-000 | maîtriser |
| français | fra-000 | réprimer |
| français | fra-000 | tempérer |
| français | fra-000 | tenir |
| français | fra-000 | vérifier |
| italiano | ita-000 | contenere |
| italiano | ita-000 | dominare |
| italiano | ita-000 | frenare |
| italiano | ita-000 | imbrigliare |
| italiano | ita-000 | repressione |
| italiano | ita-000 | reprimere |
| bokmål | nob-000 | svelge |
| bokmål | nob-000 | svelgje |
| bokmål | nob-000 | tøyle |
| русский | rus-000 | обуздывать |
| русский | rus-000 | сдерживать |
| русский | rus-000 | удержание |
| русский | rus-000 | укрощать |
| русский | rus-000 | укрощение |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt vào khuôn ghép |
| tiếng Việt | vie-000 | bớt đi |
| tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
| tiếng Việt | vie-000 | chăn |
| tiếng Việt | vie-000 | chặn tay |
| tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
| tiếng Việt | vie-000 | câu thúc |
| tiếng Việt | vie-000 | cản |
| tiếng Việt | vie-000 | cản trở |
| tiếng Việt | vie-000 | cầm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cố nhịn |
| tiếng Việt | vie-000 | cố nín |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | dằn |
| tiếng Việt | vie-000 | dằn lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | dằn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | ghìm |
| tiếng Việt | vie-000 | ghìm ... lại |
| tiếng Việt | vie-000 | ghìm chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hãm ... lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hãm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
| tiếng Việt | vie-000 | không chế |
| tiếng Việt | vie-000 | khống chế |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm ... lại |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm chế |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm hãm |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm nén |
| tiếng Việt | vie-000 | làm dịu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm giảm đi |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nén |
| tiếng Việt | vie-000 | nén lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nén được |
| tiếng Việt | vie-000 | ràng buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sai khiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trấn áp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đàn áp |
| tiếng Việt | vie-000 | trói buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | trấn áp |
| tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
| tiếng Việt | vie-000 | đè nén |
| 𡨸儒 | vie-001 | 鉗制 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengawal |
