tiếng Việt | vie-000 |
sự cắn |
English | eng-000 | bite |
English | eng-000 | snap |
français | fra-000 | morsure |
italiano | ita-000 | morso |
bokmål | nob-000 | bitt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngoạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự táp |
tiếng Việt | vie-000 | sự đớp |
tiếng Việt | vie-000 | vết cắn |