tiếng Việt | vie-000 |
ăn sâu |
English | eng-000 | bite |
English | eng-000 | chronic |
English | eng-000 | confirmed |
English | eng-000 | deep-rooted |
English | eng-000 | engrained |
English | eng-000 | indurate |
English | eng-000 | ingrain |
English | eng-000 | ingrained |
English | eng-000 | inveterate |
français | fra-000 | s’enraciner |
français | fra-000 | s’implanter |
français | fra-000 | s’incruster |
русский | rus-000 | закоренелый |
русский | rus-000 | закоренеть |
русский | rus-000 | западать |
русский | rus-000 | укореняться |
tiếng Việt | vie-000 | bám chắc |
tiếng Việt | vie-000 | bám chắt |
tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt rễ |
tiếng Việt | vie-000 | bắt vào |
tiếng Việt | vie-000 | in sâu |
tiếng Việt | vie-000 | khắc sâu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh niên |
tiếng Việt | vie-000 | lâu |
tiếng Việt | vie-000 | lâu ngày |
tiếng Việt | vie-000 | lâu năm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | thành cố tật |
tiếng Việt | vie-000 | thành thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |