tiếng Việt | vie-000 |
đay nghiến |
English | eng-000 | biting |
English | eng-000 | complain in a sullen |
English | eng-000 | grumble |
English | eng-000 | keen |
English | eng-000 | mordacious |
English | eng-000 | mordant |
English | eng-000 | nipping |
English | eng-000 | scarify |
русский | rus-000 | загрызть |
русский | rus-000 | заедать |
русский | rus-000 | нападать |
русский | rus-000 | пилить |
tiếng Việt | vie-000 | cay độc |
tiếng Việt | vie-000 | chua cay |
tiếng Việt | vie-000 | châm chọc |
tiếng Việt | vie-000 | chì chiết |
tiếng Việt | vie-000 | công kích |
tiếng Việt | vie-000 | cắn rứt |
tiếng Việt | vie-000 | day dứt |
tiếng Việt | vie-000 | day nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | dằn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | eo sèo |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | làm buốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | làm tình làm tội |
tiếng Việt | vie-000 | mắng nhiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nói ra vào |
tiếng Việt | vie-000 | rỉa rói |
tiếng Việt | vie-000 | đả kích |