PanLinx

tiếng Việtvie-000
thảm thiết
Englisheng-000bitter
Englisheng-000heart-rending
Englisheng-000plangent
françaisfra-000affligeant
русскийrus-000плачевный
русскийrus-000слезливый
русскийrus-000слезный
tiếng Việtvie-000cay đắng
tiếng Việtvie-000chua xót
tiếng Việtvie-000lâm ly
tiếng Việtvie-000nài nỉ
tiếng Việtvie-000não nuột
tiếng Việtvie-000não nùng
tiếng Việtvie-000than van
tiếng Việtvie-000thê thảm
tiếng Việtvie-000thống thiết
tiếng Việtvie-000đau khổ
tiếng Việtvie-000đau đớn
tiếng Việtvie-000ảo não
𡨸儒vie-001慘切


PanLex

PanLex-PanLinx