| tiếng Việt | vie-000 |
| dơ bẩn | |
| English | eng-000 | black |
| English | eng-000 | dirtily |
| English | eng-000 | dirty |
| English | eng-000 | impure |
| English | eng-000 | smeary |
| italiano | ita-000 | immondo |
| italiano | ita-000 | lordo |
| italiano | ita-000 | nero |
| bokmål | nob-000 | forurense |
| bokmål | nob-000 | forurensning |
| русский | rus-000 | грязный |
| русский | rus-000 | нечистоплотный |
| русский | rus-000 | нечистый |
| русский | rus-000 | пакостный |
| русский | rus-000 | пакость |
| русский | rus-000 | свинский |
| русский | rus-000 | свинство |
| tiếng Việt | vie-000 | bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
| tiếng Việt | vie-000 | cáu bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | cáu ghét |
| tiếng Việt | vie-000 | có dấu bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | dơ |
| tiếng Việt | vie-000 | dơ dáy |
| tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | không tinh khiết |
| tiếng Việt | vie-000 | không trong sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | luộm thuộm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhớp |
| tiếng Việt | vie-000 | nhơ bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhơ nhớp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm ô nhiễm |
| tiếng Việt | vie-000 | uế tạp |
| tiếng Việt | vie-000 | vấy |
| tiếng Việt | vie-000 | vấy bùn |
| tiếng Việt | vie-000 | vấy bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu xa |
| tiếng Việt | vie-000 | ô nhiễm |
| tiếng Việt | vie-000 | ô uế |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy bùn bẩn |
