tiếng Việt | vie-000 |
bôi đen |
English | eng-000 | black |
English | eng-000 | blacken |
English | eng-000 | salve |
français | fra-000 | caviarder |
français | fra-000 | dénigrer |
français | fra-000 | noircir |
italiano | ita-000 | annerire |
bokmål | nob-000 | sverte |
русский | rus-000 | грязнить |
русский | rus-000 | очернительство |
русский | rus-000 | очернять |
русский | rus-000 | чернить |
tiếng Việt | vie-000 | bôi nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | bôi tro trát trấu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho đen |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạm đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ô danh |
tiếng Việt | vie-000 | làm đen |
tiếng Việt | vie-000 | làm đen đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm đen |
tiếng Việt | vie-000 | nói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | sơn đen |
tiếng Việt | vie-000 | tô đen |
tiếng Việt | vie-000 | vu khống |
tiếng Việt | vie-000 | xóa đi |
tiếng Việt | vie-000 | đánh dấu |