| tiếng Việt | vie-000 |
| ỉm đi | |
| English | eng-000 | black-out |
| English | eng-000 | blanket |
| English | eng-000 | burke |
| English | eng-000 | hugger-mugger |
| English | eng-000 | hush |
| English | eng-000 | suppress |
| русский | rus-000 | утаивать |
| tiếng Việt | vie-000 | bưng bít |
| tiếng Việt | vie-000 | bịt đi |
| tiếng Việt | vie-000 | che dấu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | che giấu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ kín |
| tiếng Việt | vie-000 | lấp liếm |
| tiếng Việt | vie-000 | lờ đi |
