tiếng Việt | vie-000 |
tống tiền |
English | eng-000 | blackmail |
English | eng-000 | squeeze |
français | fra-000 | extorquer de l’argent |
italiano | ita-000 | ricattare |
italiano | ita-000 | spremere |
italiano | ita-000 | taglieggiare |
русский | rus-000 | вымогательство |
tiếng Việt | vie-000 | bòn mót |
tiếng Việt | vie-000 | bóp nặn |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | khảo của |
tiếng Việt | vie-000 | sách nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | sách nhũng |
tiếng Việt | vie-000 | sách thủ |
tiếng Việt | vie-000 | đòi tiền chuộc |
𡨸儒 | vie-001 | 送錢 |