| tiếng Việt | vie-000 |
| anh chàng | |
| English | eng-000 | blade |
| English | eng-000 | customer |
| English | eng-000 | feller |
| English | eng-000 | fellow |
| English | eng-000 | guy |
| English | eng-000 | johnny |
| English | eng-000 | joker |
| English | eng-000 | josser |
| English | eng-000 | person |
| English | eng-000 | scout |
| français | fra-000 | bougre |
| français | fra-000 | ce jeune homme |
| français | fra-000 | celui-là |
| français | fra-000 | cet homme |
| français | fra-000 | paroissien |
| русский | rus-000 | детина |
| русский | rus-000 | парень |
| tiếng Việt | vie-000 | chàng trai |
| tiếng Việt | vie-000 | cu cậu |
| tiếng Việt | vie-000 | cậu con trai |
| tiếng Việt | vie-000 | cậu thanh niên |
| tiếng Việt | vie-000 | gã |
| tiếng Việt | vie-000 | lặn |
| tiếng Việt | vie-000 | mụ |
| tiếng Việt | vie-000 | người |
| tiếng Việt | vie-000 | người ta |
| tiếng Việt | vie-000 | thằng |
| tiếng Việt | vie-000 | thằng cha |
| tiếng Việt | vie-000 | ông bạn |
