tiếng Việt | vie-000 |
làm trắng |
English | eng-000 | blanch |
English | eng-000 | whiten |
français | fra-000 | blanchissant |
italiano | ita-000 | imbiancare |
русский | rus-000 | выбелить |
русский | rus-000 | отбеливать |
русский | rus-000 | отбелка |
tiếng Việt | vie-000 | chuội |
tiếng Việt | vie-000 | luyện trắng |
tiếng Việt | vie-000 | làm bạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm bạc đi |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy trắng |