tiếng Việt | vie-000 |
lời nịnh hót |
English | eng-000 | blandishment |
English | eng-000 | butter |
English | eng-000 | eyewash |
English | eng-000 | flattery |
English | eng-000 | lipsalve |
English | eng-000 | soft soap |
English | eng-000 | sugar |
français | fra-000 | encens |
français | fra-000 | flatterie |
tiếng Việt | vie-000 | lời bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | lời khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | lời phủ dụ |
tiếng Việt | vie-000 | lời tán tụng |
tiếng Việt | vie-000 | lời tâng bốc |
tiếng Việt | vie-000 | lời xoa dịu |
tiếng Việt | vie-000 | lời đường mật |
tiếng Việt | vie-000 | sự bợ đỡ |