PanLinx

tiếng Việtvie-000
trống rỗng
Universal Networking Languageart-253blank(icl>adj)
Englisheng-000blank
Englisheng-000devoid
Englisheng-000empty
Englisheng-000hollow
Englisheng-000inane
Englisheng-000vacant
Englisheng-000vacuous
Englisheng-000void
Englisheng-000windy
françaisfra-000creux
françaisfra-000vide
françaisfra-000vierge
italianoita-000sgombro
italianoita-000vacuo
bokmålnob-000tomhet
русскийrus-000бессодержательный
русскийrus-000опустошенность
русскийrus-000опустошенный
русскийrus-000праздный
русскийrus-000пусто
русскийrus-000пустой
tiếng Việtvie-000bâng quơ
tiếng Việtvie-000bỏ không
tiếng Việtvie-000dài dòng
tiếng Việtvie-000huênh hoang
tiếng Việtvie-000hư không
tiếng Việtvie-000khuyết
tiếng Việtvie-000không có
tiếng Việtvie-000không có thần
tiếng Việtvie-000lơ đãng
tiếng Việtvie-000ngây dại
tiếng Việtvie-000ngây ra
tiếng Việtvie-000ngớ ngẩn
tiếng Việtvie-000rỗng
tiếng Việtvie-000rỗng tuyếch
tiếng Việtvie-000rỗng tuếch
tiếng Việtvie-000rỗng tếch
tiếng Việtvie-000sự hư vô
tiếng Việtvie-000trống
tiếng Việtvie-000trống không
tiếng Việtvie-000trống trải
tiếng Việtvie-000trống tuếch
tiếng Việtvie-000vô nghĩa
tiếng Việtvie-000vô tích sự
tiếng Việtvie-000vô ích
tiếng Việtvie-000vớ vẩn
tiếng Việtvie-000đói meo


PanLex

PanLex-PanLinx