| tiếng Việt | vie-000 |
| bối rối | |
| ελληνικά | ell-000 | άναυδος |
| ελληνικά | ell-000 | μπερδεμένος |
| ελληνικά | ell-000 | σαστισμένος |
| English | eng-000 | abashed |
| English | eng-000 | baffled |
| English | eng-000 | blank |
| English | eng-000 | confused |
| English | eng-000 | confusedly |
| English | eng-000 | constrained |
| English | eng-000 | discomposedly |
| English | eng-000 | disconcerted |
| English | eng-000 | embarrassed |
| English | eng-000 | fluster |
| English | eng-000 | flutter |
| English | eng-000 | mixed |
| English | eng-000 | out |
| English | eng-000 | perplexed |
| English | eng-000 | puzzled |
| English | eng-000 | stick |
| English | eng-000 | stuck |
| English | eng-000 | tangle |
| English | eng-000 | touched |
| English | eng-000 | uncollected |
| English | eng-000 | unsettled |
| suomi | fin-000 | hämmentynyt |
| suomi | fin-000 | ymmällään |
| français | fra-000 | désemparé |
| français | fra-000 | embarrassé |
| français | fra-000 | perplexe |
| français | fra-000 | se décontenancer |
| français | fra-000 | se démonter |
| français | fra-000 | se troubler |
| français | fra-000 | troublé |
| Srpskohrvatski | hbs-001 | konfuzan |
| Srpskohrvatski | hbs-001 | smeten |
| Srpskohrvatski | hbs-001 | smušen |
| Srpskohrvatski | hbs-001 | zbunjen |
| italiano | ita-000 | confondersi |
| italiano | ita-000 | confuso |
| italiano | ita-000 | imbarazzante |
| italiano | ita-000 | imbarazzato |
| italiano | ita-000 | impacciato |
| italiano | ita-000 | ingarbugliarsi |
| italiano | ita-000 | perplesso |
| italiano | ita-000 | sconcertato |
| Nederlands | nld-000 | met stomheid geslagen |
| Nederlands | nld-000 | perplex |
| bokmål | nob-000 | forvirre |
| bokmål | nob-000 | forvirring |
| bokmål | nob-000 | opprådd |
| română | ron-000 | confuz |
| русский | rus-000 | замешательство |
| русский | rus-000 | замяться |
| русский | rus-000 | запутываться |
| русский | rus-000 | конфуз |
| русский | rus-000 | конфузиться |
| русский | rus-000 | кутерьма |
| русский | rus-000 | метаться |
| русский | rus-000 | озада́ченный |
| русский | rus-000 | озадаченный |
| русский | rus-000 | озадачивать |
| русский | rus-000 | оторопелый |
| русский | rus-000 | потерянный |
| русский | rus-000 | растерянно |
| русский | rus-000 | растерянность |
| русский | rus-000 | растерянный |
| русский | rus-000 | растеряться |
| русский | rus-000 | сби́тый с то́лку |
| русский | rus-000 | смешаться |
| русский | rus-000 | смущаться |
| русский | rus-000 | смущение |
| русский | rus-000 | смущенный |
| русский | rus-000 | смятение |
| русский | rus-000 | теряться |
| svenska | swe-000 | förvirrad |
| svenska | swe-000 | snopen |
| tiếng Việt | vie-000 | bận rộn |
| tiếng Việt | vie-000 | chưng hửng |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy tứ tung |
| tiếng Việt | vie-000 | cuống cà kê |
| tiếng Việt | vie-000 | cuống lên |
| tiếng Việt | vie-000 | cuống quít |
| tiếng Việt | vie-000 | cuống quýt |
| tiếng Việt | vie-000 | hay thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang mang |
| tiếng Việt | vie-000 | khó xử |
| tiếng Việt | vie-000 | không an cư |
| tiếng Việt | vie-000 | không bình tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | không như bình thường |
| tiếng Việt | vie-000 | không tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | không ổn định |
| tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
| tiếng Việt | vie-000 | luống cuống |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... phân vân |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rối trí |
| tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | mất bình tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc cỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngơ ngác |
| tiếng Việt | vie-000 | ngượng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngượng nghiụ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngượng nghịu |
| tiếng Việt | vie-000 | ngượng ngùng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngẩn ngơ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngỡ ngàng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhầm lẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhịp |
| tiếng Việt | vie-000 | náo động |
| tiếng Việt | vie-000 | phát ngượng |
| tiếng Việt | vie-000 | phân vân |
| tiếng Việt | vie-000 | quýnh lên |
| tiếng Việt | vie-000 | rối loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | rối trí |
| tiếng Việt | vie-000 | sửng sốt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rối trí |
| tiếng Việt | vie-000 | thẹn thùng |
| tiếng Việt | vie-000 | thờ thẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên phức tạp |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên rối rắm |
| tiếng Việt | vie-000 | xao xuyến |
| tiếng Việt | vie-000 | xáo động |
| tiếng Việt | vie-000 | xôn xao |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu hổ |
| tiếng Việt | vie-000 | xốn xang |
