| tiếng Việt | vie-000 |
| lớp phủ | |
| English | eng-000 | blanket |
| English | eng-000 | coating |
| English | eng-000 | encrustment |
| français | fra-000 | couverture |
| français | fra-000 | cuirasse |
| français | fra-000 | enduit |
| français | fra-000 | linceul |
| français | fra-000 | revêtement |
| русский | rus-000 | покров |
| русский | rus-000 | покрытие |
| tiếng Việt | vie-000 | bựa |
| tiếng Việt | vie-000 | chất phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | lớp bọc |
| tiếng Việt | vie-000 | lớp mạ |
| tiếng Việt | vie-000 | lớp tráng |
| tiếng Việt | vie-000 | lớp trát |
| tiếng Việt | vie-000 | lớp áo |
| tiếng Việt | vie-000 | vỏ ngoài |
