| tiếng Việt | vie-000 |
| bao trùm | |
| English | eng-000 | blanket |
| English | eng-000 | brood |
| English | eng-000 | cover |
| English | eng-000 | cover the whole of |
| English | eng-000 | governing |
| English | eng-000 | omnibus |
| English | eng-000 | omnibuses |
| English | eng-000 | wrap |
| français | fra-000 | coextensif |
| français | fra-000 | dominer |
| français | fra-000 | régner |
| русский | rus-000 | включать |
| русский | rus-000 | всеобъемлющий |
| русский | rus-000 | облекать |
| русский | rus-000 | облеплять |
| русский | rus-000 | обматываться |
| русский | rus-000 | обнимать |
| русский | rus-000 | объять |
| русский | rus-000 | окружать |
| русский | rus-000 | охватывать |
| русский | rus-000 | царить |
| русский | rus-000 | царствовать |
| tiếng Việt | vie-000 | bao |
| tiếng Việt | vie-000 | bao bọc |
| tiếng Việt | vie-000 | bao gồm |
| tiếng Việt | vie-000 | bao gồm toàn bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | bao hàm |
| tiếng Việt | vie-000 | bao hàm mọi mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | bao quát |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | che |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | có tính chất chung |
| tiếng Việt | vie-000 | gồm có |
| tiếng Việt | vie-000 | ngự trị |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều mục đích |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ kín |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng khắp |
| tiếng Việt | vie-000 | thịnh hành |
| tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
| tiếng Việt | vie-000 | tràn ngập |
| tiếng Việt | vie-000 | tràn đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | tồn tại |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm chiếm |
