tiếng Việt | vie-000 |
thẳng thừng |
English | eng-000 | blankly |
English | eng-000 | blunt |
English | eng-000 | categorically |
English | eng-000 | downright |
English | eng-000 | flat |
English | eng-000 | flatly |
English | eng-000 | plump |
English | eng-000 | point-blank |
English | eng-000 | straight |
English | eng-000 | without mercy |
English | eng-000 | without restraint |
français | fra-000 | carré |
français | fra-000 | carrément |
français | fra-000 | crûment |
français | fra-000 | franco |
français | fra-000 | sans ménagement |
русский | rus-000 | напрямик |
русский | rus-000 | непримиримый |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ ý tứ |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | không khoan nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | không quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | không úp mở |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng băng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng tay |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
tiếng Việt | vie-000 | toạc móng heo |