tiếng Việt | vie-000 |
dứt khoát |
Universal Networking Language | art-253 | definitely(icl>how,equ>decidedly,com>decided) |
Universal Networking Language | art-253 | last(icl>adj,equ>final) |
English | eng-000 | blankly |
English | eng-000 | categorically |
English | eng-000 | clear-cut |
English | eng-000 | decided |
English | eng-000 | decidedly |
English | eng-000 | decisive |
English | eng-000 | decisively |
English | eng-000 | definitely |
English | eng-000 | definitive |
English | eng-000 | definitively |
English | eng-000 | distinct |
English | eng-000 | emphatic |
English | eng-000 | emphatically |
English | eng-000 | explicit |
English | eng-000 | final |
English | eng-000 | finally |
English | eng-000 | flat |
English | eng-000 | flatly |
English | eng-000 | last |
English | eng-000 | outright |
English | eng-000 | peremptory |
English | eng-000 | settle out of hand |
English | eng-000 | sharp-cut |
English | eng-000 | specific |
English | eng-000 | square |
English | eng-000 | squarely |
English | eng-000 | unconditional |
English | eng-000 | winning |
français | fra-000 | arrêté |
français | fra-000 | bien arrêté |
français | fra-000 | carré |
français | fra-000 | carrément |
français | fra-000 | catégorique |
français | fra-000 | catégoriquement |
français | fra-000 | décidément |
français | fra-000 | décisivement |
français | fra-000 | définitif |
français | fra-000 | expressément |
français | fra-000 | exprès |
français | fra-000 | formel |
français | fra-000 | formellement |
français | fra-000 | irrévocablement |
français | fra-000 | mathématique |
français | fra-000 | mathématiquement |
français | fra-000 | nettement |
français | fra-000 | résolument |
français | fra-000 | sans appel |
français | fra-000 | systématique |
français | fra-000 | systématiquement |
français | fra-000 | tranché |
français | fra-000 | à coup sûr |
italiano | ita-000 | categoricamente |
italiano | ita-000 | categorico |
italiano | ita-000 | definitivo |
italiano | ita-000 | inappellabile |
bokmål | nob-000 | definitiv |
русский | rus-000 | бесповоротный |
русский | rus-000 | категорически |
русский | rus-000 | категорический |
русский | rus-000 | накрепко |
русский | rus-000 | наотрез |
русский | rus-000 | окончательно |
русский | rus-000 | окончательный |
русский | rus-000 | определенно |
русский | rus-000 | определенность |
русский | rus-000 | определенный |
русский | rus-000 | решительно |
русский | rus-000 | решительный |
русский | rus-000 | ультимативный |
русский | rus-000 | четкий |
español | spa-000 | final |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | cụ thể |
tiếng Việt | vie-000 | cực lực |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | không do dự |
tiếng Việt | vie-000 | không lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi được |
tiếng Việt | vie-000 | không úp mở |
tiếng Việt | vie-000 | không đổi lại được |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nhất quyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | phân minh |
tiếng Việt | vie-000 | quyết liệt |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | rành mạch |
tiếng Việt | vie-000 | rõ nét |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | rạch ròi |
tiếng Việt | vie-000 | rốt cùng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thừng |
tiếng Việt | vie-000 | triệt để |
tiếng Việt | vie-000 | tối hậu thư |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |
tiếng Việt | vie-000 | đe dọa |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | đến cùng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pasti |