tiếng Việt | vie-000 |
sự nổ |
English | eng-000 | blast |
English | eng-000 | blow-up |
English | eng-000 | blowing-up |
English | eng-000 | buoyancy |
English | eng-000 | detonation |
English | eng-000 | discharge |
English | eng-000 | explosion |
English | eng-000 | flast |
English | eng-000 | fulmination |
français | fra-000 | détonation |
français | fra-000 | explosion |
français | fra-000 | éclatement |
italiano | ita-000 | deflagrazione |
italiano | ita-000 | esplosione |
italiano | ita-000 | scoppio |
bokmål | nob-000 | eksplosjon |
tiếng Việt | vie-000 | sức nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bùng nổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắn ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc cháy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổ bùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá bằng mìn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoè lửa |
tiếng Việt | vie-000 | tia sáng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nổ |