tiếng Việt | vie-000 |
đồn |
Universal Networking Language | art-253 | post(icl>position>thing) |
U+ | art-254 | 27996 |
U+ | art-254 | 5428 |
U+ | art-254 | 7B18 |
普通话 | cmn-000 | 吨 |
普通话 | cmn-000 | 笘 |
Hànyǔ | cmn-003 | dūn |
Hànyǔ | cmn-003 | shān |
Hànyǔ | cmn-003 | tún |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔn |
English | eng-000 | blazer |
English | eng-000 | diffuse |
English | eng-000 | get about |
English | eng-000 | metric ton |
English | eng-000 | noise |
English | eng-000 | post |
English | eng-000 | report |
English | eng-000 | rumonr |
English | eng-000 | rumour |
English | eng-000 | said |
English | eng-000 | say |
English | eng-000 | station |
English | eng-000 | stronghold |
français | fra-000 | poste |
français | fra-000 | ébruiter une nouvelle |
italiano | ita-000 | posto |
italiano | ita-000 | stazione |
日本語 | jpn-000 | 吨 |
日本語 | jpn-000 | 笘 |
Nihongo | jpn-001 | chou |
Nihongo | jpn-001 | don |
Nihongo | jpn-001 | muchi |
Nihongo | jpn-001 | sen |
Nihongo | jpn-001 | ton |
한국어 | kor-000 | 점 |
Hangungmal | kor-001 | cem |
Hangungmal | kor-001 | twun |
韓國語 | kor-002 | 吨 |
韓國語 | kor-002 | 笘 |
bokmål | nob-000 | festning |
bokmål | nob-000 | politistasjon |
bokmål | nob-000 | spredning |
bokmål | nob-000 | stasjon |
bokmål | nob-000 | utbre |
bokmål | nob-000 | utbreie |
русский | rus-000 | застава |
русский | rus-000 | кордон |
русский | rus-000 | огласка |
русский | rus-000 | пост |
русский | rus-000 | проноситься |
русский | rus-000 | разглашать |
русский | rus-000 | разглашение |
русский | rus-000 | форт |
tiếng Việt | vie-000 | bót |
tiếng Việt | vie-000 | bót cảnh sát |
tiếng Việt | vie-000 | bót gác |
tiếng Việt | vie-000 | bốt |
tiếng Việt | vie-000 | chòm |
tiếng Việt | vie-000 | dinh luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | loan |
tiếng Việt | vie-000 | loan báo |
tiếng Việt | vie-000 | loan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | lũy |
tiếng Việt | vie-000 | nói về |
tiếng Việt | vie-000 | phao |
tiếng Việt | vie-000 | phao đồn |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đài |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu về |
tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | quân đóng ở đồn |
tiếng Việt | vie-000 | sở |
tiếng Việt | vie-000 | sự loan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | thành |
tiếng Việt | vie-000 | truyền |
tiếng Việt | vie-000 | truyền bá |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đi |
tiếng Việt | vie-000 | trạm |
tiếng Việt | vie-000 | trạm gác |
tiếng Việt | vie-000 | vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | vị trí đóng quân |
tiếng Việt | vie-000 | điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đài |
tiếng Việt | vie-000 | đưa tin |
tiếng Việt | vie-000 | đồn biên phòng |
tiếng Việt | vie-000 | đồn canh |
tiếng Việt | vie-000 | đồn cảnh vệ |
tiếng Việt | vie-000 | đồn luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | đồn đại |
𡨸儒 | vie-001 | 㞘 |
𡨸儒 | vie-001 | 㪟 |
𡨸儒 | vie-001 | 㹠 |
𡨸儒 | vie-001 | 吨 |
𡨸儒 | vie-001 | 囤 |
𡨸儒 | vie-001 | 坉 |
𡨸儒 | vie-001 | 屯 |
𡨸儒 | vie-001 | 忳 |
𡨸儒 | vie-001 | 敦 |
𡨸儒 | vie-001 | 暾 |
𡨸儒 | vie-001 | 炖 |
𡨸儒 | vie-001 | 盹 |
𡨸儒 | vie-001 | 窀 |
𡨸儒 | vie-001 | 笘 |
𡨸儒 | vie-001 | 糟 |
𡨸儒 | vie-001 | 純 |
𡨸儒 | vie-001 | 纯 |
𡨸儒 | vie-001 | 臀 |
𡨸儒 | vie-001 | 臋 |
𡨸儒 | vie-001 | 芚 |
𡨸儒 | vie-001 | 豘 |
𡨸儒 | vie-001 | 豚 |
𡨸儒 | vie-001 | 軘 |
𡨸儒 | vie-001 | 飩 |
𡨸儒 | vie-001 | 饨 |
𡨸儒 | vie-001 | 骡 |
𡨸儒 | vie-001 | 魨 |
𡨸儒 | vie-001 | 鲀 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡱂 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧦖 |
𡨸儒 | vie-001 | 𩪡 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | deon1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | sim1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zeon1 |
广东话 | yue-004 | 吨 |
广东话 | yue-004 | 笘 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pos |