| tiếng Việt | vie-000 |
| chuội | |
| English | eng-000 | bleach |
| English | eng-000 | parboil |
| English | eng-000 | slip through one’s fingers |
| français | fra-000 | blanchir |
| français | fra-000 | cuire à peine |
| français | fra-000 | échouer piteusement |
| русский | rus-000 | белить |
| русский | rus-000 | отбеливать |
| русский | rus-000 | отбелка |
| tiếng Việt | vie-000 | luyện trắng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trắng |
| tiếng Việt | vie-000 | phiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | phiếu trắng |
| tiếng Việt | vie-000 | tẩy trắng |
