| tiếng Việt | vie-000 |
| hoang vắng | |
| English | eng-000 | bleak |
| English | eng-000 | deserted |
| English | eng-000 | desolate |
| English | eng-000 | forlorn |
| English | eng-000 | gaunt |
| English | eng-000 | lorn |
| English | eng-000 | unfrequented |
| français | fra-000 | désert |
| français | fra-000 | désolé |
| italiano | ita-000 | desertico |
| русский | rus-000 | безлюдный |
| русский | rus-000 | запустение |
| русский | rus-000 | опустелый |
| русский | rus-000 | пусто |
| русский | rus-000 | пустословить |
| русский | rus-000 | пустынный |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn thảm |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ không |
| tiếng Việt | vie-000 | cô quạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cô tịch |
| tiếng Việt | vie-000 | cằn cỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | hiu quạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang vu |
| tiếng Việt | vie-000 | không người ở |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh lẽo |
| tiếng Việt | vie-000 | quạnh hiu |
| tiếng Việt | vie-000 | thê lương |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu điều |
| tiếng Việt | vie-000 | trống trải |
| tiếng Việt | vie-000 | vắng |
| tiếng Việt | vie-000 | vắng ngắt |
| tiếng Việt | vie-000 | vắng tanh |
| tiếng Việt | vie-000 | vắng teo |
| tiếng Việt | vie-000 | vắng vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | đìu hiu |
| tiếng Việt | vie-000 | ảm đạm |
