PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm u mê
Englisheng-000blear
Englisheng-000deaden
Englisheng-000hebetate
Englisheng-000sodden
Englisheng-000stupefacient
Englisheng-000stupefactive
русскийrus-000одуряющий
tiếng Việtvie-000làm lú lấp
tiếng Việtvie-000làm mê mẩn
tiếng Việtvie-000làm mụ người
tiếng Việtvie-000làm đần độn
tiếng Việtvie-000người ngây dại


PanLex

PanLex-PanLinx