PanLinx

tiếng Việtvie-000
hy sinh
العربيةarb-000ذَبَحَ
العربيةarb-000ضَحَّى
asturianuast-000sacrificar
catalàcat-000sacrificar
češtinaces-000obětovat
普通话cmn-000牺牲
普通话cmn-000祭献
國語cmn-001犧牲
國語cmn-001祭獻
danskdan-000ofre
Deutschdeu-000opfern
r n km.tegy-000ḥtp
eestiekk-000ohverdama
ελληνικάell-000θυσιάζω
Englisheng-000bleed
Englisheng-000die
Englisheng-000give up
Englisheng-000sacrifice
Englisheng-000self-sacrificing
suomifin-000uhrata
françaisfra-000donner
françaisfra-000immoler
françaisfra-000sacrifice
françaisfra-000sacrifier
françaisfra-000se sacrifier
galegoglg-000sacrificar
Српскохрватскиhbs-000жртвовати
Srpskohrvatskihbs-001žrtvovati
magyarhun-000feláldoz
արևելահայերենhye-000զոհաբերել
íslenskaisl-000fórna
íslenskaisl-000gefa til
italianoita-000cadere
italianoita-000immolare
italianoita-000sacrificare
italianoita-000sacrificarsi
日本語jpn-000捧げる
日本語jpn-000犠牲
ქართულიkat-000მსხვერპლშეწირვა
ქართულიkat-000შეწირვა
كورمانجىkmr-002قوربان کردن
한국어kor-000하다
한국어kor-000희생
韓國語kor-002犧牲
latinelat-000condono
latinelat-000sacrificō
Nederlandsnld-000offeren
bokmålnob-000ofre
bokmålnob-000oppofrende
portuguêspor-000sacrificar
românăron-000jertfi
românăron-000sacrifica
русскийrus-000гибель
русскийrus-000гибнуть
русскийrus-000же́ртвовать
русскийrus-000жертва
русскийrus-000пасть
русскийrus-000погибать
русскийrus-000подвижнический
русскийrus-000поже́ртвовать
русскийrus-000полечь
русскийrus-000поступаться
русскийrus-000принести́ в же́ртву
русскийrus-000приноси́ть в же́ртву
русскийrus-000самоотверженость
slovenčinaslk-000obetovať
slovenčinaslk-000obetovať sa
slovenščinaslv-000žrtvovati
españolspa-000sacrificar
svenskaswe-000offra
Kiswahiliswh-000muchanga
українськаukr-000жертвувати
tiếng Việtvie-000băng hà
tiếng Việtvie-000bỏ mình
tiếng Việtvie-000chết
tiếng Việtvie-000dùng
tiếng Việtvie-000hi sinh
tiếng Việtvie-000hiến dâng
tiếng Việtvie-000khước từ
tiếng Việtvie-000mất
tiếng Việtvie-000ngã xuống
tiếng Việtvie-000qua đời
tiếng Việtvie-000quên mình
tiếng Việtvie-000quả cảm
tiếng Việtvie-000sự hy sinh
tiếng Việtvie-000tạ thế
tiếng Việtvie-000tịch
tiếng Việtvie-000từ trần
tiếng Việtvie-000tử nạn
tiếng Việtvie-000tử trận
tiếng Việtvie-000tử vong
tiếng Việtvie-000tự nguyện tước bỏ
tiếng Việtvie-000vị tha
tiếng Việtvie-000xả thân
tiếng Việtvie-000để
tiếng Việtvie-000đổ máu
𡨸儒vie-001犧牲
lingaedje walonwln-000ofri
lingaedje walonwln-000sacrifyî


PanLex

PanLex-PanLinx