tiếng Việt | vie-000 |
bòn rút |
English | eng-000 | bleed |
English | eng-000 | bum |
English | eng-000 | extract |
English | eng-000 | milk |
English | eng-000 | squeeze |
English | eng-000 | tap |
français | fra-000 | saigner à blanc |
français | fra-000 | soutirer |
français | fra-000 | soutirer de l’argent |
italiano | ita-000 | spillare |
русский | rus-000 | выжимать |
русский | rus-000 | выкачивать |
tiếng Việt | vie-000 | bòn |
tiếng Việt | vie-000 | bóc lột |
tiếng Việt | vie-000 | bóp nặn |
tiếng Việt | vie-000 | bắt nộp |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đưa |
tiếng Việt | vie-000 | hút máu hút mủ |
tiếng Việt | vie-000 | moi |
tiếng Việt | vie-000 | rút |
tiếng Việt | vie-000 | rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | vòi |
tiếng Việt | vie-000 | xin xỏ được |