tiếng Việt | vie-000 |
nhược điểm |
English | eng-000 | blemish |
English | eng-000 | defect |
English | eng-000 | failing |
English | eng-000 | foible |
English | eng-000 | frailty |
English | eng-000 | limitation |
English | eng-000 | shortcoming |
English | eng-000 | weak-point |
English | eng-000 | weakness |
français | fra-000 | côté faible |
français | fra-000 | faible |
français | fra-000 | faiblesse |
français | fra-000 | infirmité |
français | fra-000 | insuffisance |
français | fra-000 | insuffisances |
français | fra-000 | manque |
italiano | ita-000 | debole |
italiano | ita-000 | inefficienza |
bokmål | nob-000 | minus |
русский | rus-000 | минус |
русский | rus-000 | недостаток |
русский | rus-000 | недочет |
русский | rus-000 | прореха |
русский | rus-000 | слабость |
tiếng Việt | vie-000 | bắt tiện |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ kém |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết tật |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết điểm |
tiếng Việt | vie-000 | mặt hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | sai sót |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đoản |
tiếng Việt | vie-000 | sở thích |
tiếng Việt | vie-000 | sở đoản |
tiếng Việt | vie-000 | sự kém cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sót |
tiếng Việt | vie-000 | tật |
tiếng Việt | vie-000 | tật xấu |
tiếng Việt | vie-000 | yếu điểm |
tiếng Việt | vie-000 | điều bắt lợi |
tiếng Việt | vie-000 | điểm thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | điểm yếu |
𡨸儒 | vie-001 | 弱點 |