tiếng Việt | vie-000 |
hợp nhau |
English | eng-000 | blend |
English | eng-000 | coincide |
English | eng-000 | concurrent |
English | eng-000 | congenial |
English | eng-000 | tally |
français | fra-000 | assorti |
français | fra-000 | concorder |
italiano | ita-000 | accompagnarsi |
italiano | ita-000 | collimare |
italiano | ita-000 | fondere |
русский | rus-000 | совместимый |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tính tình |
tiếng Việt | vie-000 | dung hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | khớp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phù hợp với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thông cảm nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tương dung |
tiếng Việt | vie-000 | tương hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tương đắc |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đôi |
tiếng Việt | vie-000 | ăn khớp với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | ăn với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ý nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |