tiếng Việt | vie-000 |
thiêng liêng |
English | eng-000 | blessed |
English | eng-000 | divine |
English | eng-000 | holily |
English | eng-000 | holy |
English | eng-000 | sacred |
English | eng-000 | sainted |
français | fra-000 | sacré |
italiano | ita-000 | sacro |
русский | rus-000 | заветный |
русский | rus-000 | заповедный |
русский | rus-000 | сакраментальный |
русский | rus-000 | святой |
русский | rus-000 | святость |
русский | rus-000 | священый |
tiếng Việt | vie-000 | bất khả xâm phạm |
tiếng Việt | vie-000 | quý báu |
tiếng Việt | vie-000 | thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thân thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thầm kín |
tiếng Việt | vie-000 | thần thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thần thánh |