tiếng Việt | vie-000 |
quỷ quái |
English | eng-000 | blessed |
English | eng-000 | demoniac |
English | eng-000 | demoniacal |
English | eng-000 | devil-like |
English | eng-000 | devilish |
English | eng-000 | fatal |
English | eng-000 | infernal |
English | eng-000 | satanic |
français | fra-000 | diabolique |
français | fra-000 | diaboliquement |
français | fra-000 | infernal |
français | fra-000 | méphistophélique |
français | fra-000 | roublard |
français | fra-000 | satanique |
русский | rus-000 | сатанинский |
русский | rus-000 | чертов |
русский | rus-000 | чертовский |
tiếng Việt | vie-000 | cáo già |
tiếng Việt | vie-000 | gian tà |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm độc |
tiếng Việt | vie-000 | ma mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | ma quái |
tiếng Việt | vie-000 | ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | ma tà |
tiếng Việt | vie-000 | ma vương |
tiếng Việt | vie-000 | quái quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tai ác |
tiếng Việt | vie-000 | tinh ma |
tiếng Việt | vie-000 | tinh quái |
tiếng Việt | vie-000 | tính ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | ác hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | đáng nguyền rủa |
tiếng Việt | vie-000 | độc ác |
𡨸儒 | vie-001 | 詭怪 |
𡨸儒 | vie-001 | 鬼怪 |