| tiếng Việt | vie-000 |
| sự may mắn | |
| English | eng-000 | blessing |
| English | eng-000 | bonanza |
| English | eng-000 | felicity |
| English | eng-000 | fluke |
| English | eng-000 | fortune |
| English | eng-000 | godspeed |
| English | eng-000 | hap |
| English | eng-000 | happiness |
| English | eng-000 | luckiness |
| English | eng-000 | mercy |
| français | fra-000 | bonheur |
| français | fra-000 | chance |
| français | fra-000 | pot |
| français | fra-000 | providence |
| français | fra-000 | veine |
| italiano | ita-000 | fortuna |
| italiano | ita-000 | merce |
| bokmål | nob-000 | flaks |
| bokmål | nob-000 | hell |
| bokmål | nob-000 | lykke |
| tiếng Việt | vie-000 | hạnh phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | phận may |
| tiếng Việt | vie-000 | sung sướng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phát đạt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phồn vinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thành công |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thịnh vượng |
| tiếng Việt | vie-000 | vận hên |
| tiếng Việt | vie-000 | vận may |
| tiếng Việt | vie-000 | vận mệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vận đỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | điều sung sướng |
