tiếng Việt | vie-000 |
kẻ phá hoại |
English | eng-000 | blighter |
English | eng-000 | destructor |
English | eng-000 | hun |
français | fra-000 | naufrageur |
français | fra-000 | ravageur |
français | fra-000 | saboteur |
русский | rus-000 | диверсант |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ dã man |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phá ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ tàn phá |
tiếng Việt | vie-000 | tên biệt kích |