tiếng Việt | vie-000 |
kẻ quấy rầy |
English | eng-000 | blighter |
English | eng-000 | harrier |
English | eng-000 | persecutor |
français | fra-000 | casse-pieds |
français | fra-000 | cauchemar |
français | fra-000 | emmerdeur |
français | fra-000 | fâcheux |
français | fra-000 | lavement |
français | fra-000 | persécuteur |
français | fra-000 | tracassier |
italiano | ita-000 | rompiscatole |
italiano | ita-000 | scocciatore |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ làm khổ |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | thằng cha kho chịu |