tiếng Việt | vie-000 |
mù quáng |
Universal Networking Language | art-253 | blindly(icl>how,com>blind) |
English | eng-000 | blind |
English | eng-000 | blindfold |
English | eng-000 | blindly |
English | eng-000 | slavish |
English | eng-000 | unquestioning |
English | eng-000 | unseeing |
français | fra-000 | aveugle |
français | fra-000 | aveuglément |
français | fra-000 | à l’aveuglette |
italiano | ita-000 | ciecamente |
italiano | ita-000 | cieco |
bokmål | nob-000 | blind |
bokmål | nob-000 | nærsynt |
русский | rus-000 | вслепую |
русский | rus-000 | ослепленный |
русский | rus-000 | рабский |
русский | rus-000 | слепо |
русский | rus-000 | слепой |
tiếng Việt | vie-000 | không hay hỏi lại |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | không tinh mắt |
tiếng Việt | vie-000 | không trông thấy |
tiếng Việt | vie-000 | mê muội |
tiếng Việt | vie-000 | mò |
tiếng Việt | vie-000 | mò mẫm |
tiếng Việt | vie-000 | mù |
tiếng Việt | vie-000 | mất trí |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tối mắt |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | secara membuta tuli |