tiếng Việt | vie-000 |
khó thấy |
English | eng-000 | blind |
English | eng-000 | shy |
English | eng-000 | subtle |
русский | rus-000 | незаметно |
русский | rus-000 | незаметный |
русский | rus-000 | неприметный |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | khó nắm |
tiếng Việt | vie-000 | khó tìm |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |