tiếng Việt | vie-000 |
cớ |
Universal Networking Language | art-253 | cause(icl>justification>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | ground(icl>rational_motive>thing,equ>reason) |
U+ | art-254 | 64DA |
國語 | cmn-001 | 據 |
Hànyǔ | cmn-003 | jù |
English | eng-000 | base |
English | eng-000 | blind |
English | eng-000 | cause |
English | eng-000 | colour |
English | eng-000 | consideration |
English | eng-000 | ground |
English | eng-000 | matter |
English | eng-000 | motive |
English | eng-000 | occupy |
English | eng-000 | peg |
English | eng-000 | plea |
English | eng-000 | pretence |
English | eng-000 | pretense |
English | eng-000 | pretext |
English | eng-000 | reason |
English | eng-000 | stalking-horse |
English | eng-000 | take possession of |
English | eng-000 | wherefore |
français | fra-000 | excuse |
français | fra-000 | motif |
français | fra-000 | occasion |
français | fra-000 | prétexte |
français | fra-000 | raison |
français | fra-000 | sujet |
italiano | ita-000 | appiglio |
italiano | ita-000 | giustificazione |
italiano | ita-000 | motivo |
italiano | ita-000 | movente |
italiano | ita-000 | occasione |
italiano | ita-000 | pretesto |
italiano | ita-000 | ragione |
italiano | ita-000 | rampino |
italiano | ita-000 | scusa |
日本語 | jpn-000 | 據 |
Nihongo | jpn-001 | akashi |
Nihongo | jpn-001 | hiku |
Nihongo | jpn-001 | keki |
Nihongo | jpn-001 | ko |
Nihongo | jpn-001 | kyo |
Nihongo | jpn-001 | yoru |
한국어 | kor-000 | 거 |
Hangungmal | kor-001 | ke |
韓國語 | kor-002 | 據 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 據 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | giù |
bokmål | nob-000 | motiv |
русский | rus-000 | довод |
русский | rus-000 | зацепка |
русский | rus-000 | мотив |
русский | rus-000 | мотивировка |
русский | rus-000 | повод |
русский | rus-000 | предлог |
русский | rus-000 | причина |
русский | rus-000 | траур |
español | spa-000 | motivo |
tiếng Việt | vie-000 | bình phong |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | chế |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cứ |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hội |
tiếng Việt | vie-000 | cớ thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | do gì |
tiếng Việt | vie-000 | duyên cớ |
tiếng Việt | vie-000 | duyên do |
tiếng Việt | vie-000 | luận cứ |
tiếng Việt | vie-000 | lý |
tiếng Việt | vie-000 | lý do |
tiếng Việt | vie-000 | lý do thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | lý lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | lời biện hộ |
tiếng Việt | vie-000 | mầm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cố |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cớ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên do |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nê |
tiếng Việt | vie-000 | tang |
tiếng Việt | vie-000 | tang chế |
tiếng Việt | vie-000 | đề tài |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ |
tiếng Việt | vie-000 | động lực |
𡨸儒 | vie-001 | 據 |
廣東話 | yue-000 | 據 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | geoi3 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sebab |