PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cái nháy mắt
English
eng-000
blink
English
eng-000
cock
English
eng-000
twinkle
English
eng-000
twinkling
français
fra-000
clin
tiếng Việt
vie-000
cái chớp mắt
tiếng Việt
vie-000
cái liếc
tiếng Việt
vie-000
sự nhấy nháy
PanLex