PanLinx

tiếng Việtvie-000
chớp mắt
Deutschdeu-000Sekundenbruchteile
Englisheng-000blick
Englisheng-000blink
Englisheng-000nictate
Englisheng-000split-second
Englisheng-000wink
françaisfra-000fraction de seconde
italianoita-000frazione di secondo
bokmålnob-000blinke
bokmålnob-000blunke
bokmålnob-000glipp
русскийrus-000вмиг
русскийrus-000замигать
русскийrus-000заморгать
русскийrus-000мигать
русскийrus-000моргать
tiếng Việtvie-000chớp nhoáng
tiếng Việtvie-000giây lát
tiếng Việtvie-000khoảnh khắc
tiếng Việtvie-000nháy
tiếng Việtvie-000nháy mắt
tiếng Việtvie-000nhấp nháy
tiếng Việtvie-000sát na
tiếng Việtvie-000sự nháy mắt


PanLex

PanLex-PanLinx