tiếng Việt | vie-000 |
nhấp nháy |
Universal Networking Language | art-253 | blink(icl>do,equ>flash,com>light,agt>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | blink(icl>shut>do,com>eye,agt>living_thing,obj>thing) |
English | eng-000 | blink |
English | eng-000 | flicker |
English | eng-000 | scintillate |
English | eng-000 | scintillating |
English | eng-000 | wink |
English | eng-000 | winking |
français | fra-000 | cligner |
français | fra-000 | clignotant |
français | fra-000 | clignoter |
français | fra-000 | papilloter |
français | fra-000 | scintiller |
français | fra-000 | tremblotant |
français | fra-000 | trembloter |
italiano | ita-000 | lampeggiante |
italiano | ita-000 | lampeggiare |
bokmål | nob-000 | blinke |
bokmål | nob-000 | glimte |
русский | rus-000 | замигать |
русский | rus-000 | мелькать |
русский | rus-000 | мерцать |
русский | rus-000 | мигать |
русский | rus-000 | моргать |
русский | rus-000 | сверкать |
русский | rus-000 | сверкающий |
русский | rus-000 | светиться |
русский | rus-000 | трепетать |
tiếng Việt | vie-000 | bật đèn |
tiếng Việt | vie-000 | chập chờn |
tiếng Việt | vie-000 | chớp |
tiếng Việt | vie-000 | chớp mắt |
tiếng Việt | vie-000 | long lanh |
tiếng Việt | vie-000 | lung linh |
tiếng Việt | vie-000 | lóng lánh |
tiếng Việt | vie-000 | lóng lánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | lấp loáng |
tiếng Việt | vie-000 | lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | lấp láy |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lánh |
tiếng Việt | vie-000 | lập lòe |
tiếng Việt | vie-000 | nhay nháy |
tiếng Việt | vie-000 | nháy |
tiếng Việt | vie-000 | nháy mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | sáng loáng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng lấp lánh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berkerdip |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berkerdip-kerdip |