tiếng Việt | vie-000 |
hơi độc |
English | eng-000 | blister gas |
English | eng-000 | gas |
English | eng-000 | mephitis |
English | eng-000 | noxious gas |
English | eng-000 | poison gas |
English | eng-000 | toxic gas |
français | fra-000 | gaz délétère |
français | fra-000 | gaz nocif |
français | fra-000 | gaz toxique |
français | fra-000 | z |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | khí độc |
tiếng Việt | vie-000 | làm giộp da |
tiếng Việt | vie-000 | mùi hôi |