| tiếng Việt | vie-000 |
| viên tròn | |
| English | eng-000 | blob |
| English | eng-000 | pillule |
| English | eng-000 | pilule |
| français | fra-000 | pilule |
| italiano | ita-000 | pallino |
| русский | rus-000 | скатывать |
| tiếng Việt | vie-000 | chấm nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | cuốn tròn |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộn tròn |
| tiếng Việt | vie-000 | lăn tròn |
| tiếng Việt | vie-000 | viên thuốc nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | vê |
