tiếng Việt | vie-000 |
khối |
Universal Networking Language | art-253 | mass(icl>fundamental_quantity>thing) |
U+ | art-254 | 584A |
國語 | cmn-001 | 塊 |
Hànyǔ | cmn-003 | kuài |
English | eng-000 | bloc |
English | eng-000 | block |
English | eng-000 | body |
English | eng-000 | bulk |
English | eng-000 | cell |
English | eng-000 | chunk |
English | eng-000 | clot |
English | eng-000 | congeries |
English | eng-000 | dollar |
English | eng-000 | lump |
English | eng-000 | mass |
English | eng-000 | pack |
English | eng-000 | package |
English | eng-000 | piece |
English | eng-000 | solid |
English | eng-000 | umpteen |
English | eng-000 | volume |
français | fra-000 | beaucoup |
français | fra-000 | bien de |
français | fra-000 | bloc |
français | fra-000 | cube |
français | fra-000 | en grande quantité |
français | fra-000 | masse |
français | fra-000 | massif |
français | fra-000 | nombre de |
français | fra-000 | pavé |
français | fra-000 | pétrole |
français | fra-000 | solide |
français | fra-000 | volume |
italiano | ita-000 | ammasso |
italiano | ita-000 | blocco |
italiano | ita-000 | massa |
italiano | ita-000 | massiccio |
italiano | ita-000 | monte |
italiano | ita-000 | solido |
日本語 | jpn-000 | 塊 |
Nihongo | jpn-001 | kai |
Nihongo | jpn-001 | katamari |
Nihongo | jpn-001 | tsuchikure |
한국어 | kor-000 | 괴 |
Hangungmal | kor-001 | koy |
韓國語 | kor-002 | 塊 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 塊 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | kuɑ̀i |
bokmål | nob-000 | blokk |
bokmål | nob-000 | klump |
bokmål | nob-000 | masse |
bokmål | nob-000 | slump |
русский | rus-000 | блок |
русский | rus-000 | глыба |
русский | rus-000 | куб |
русский | rus-000 | масса |
русский | rus-000 | объемный |
русский | rus-000 | полно |
русский | rus-000 | пропасть |
русский | rus-000 | тысяча |
русский | rus-000 | тьма |
русский | rus-000 | уйма |
tiếng Việt | vie-000 | : ~и hàng nghìn |
tiếng Việt | vie-000 | blốc |
tiếng Việt | vie-000 | bó |
tiếng Việt | vie-000 | bộ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | chán vạn |
tiếng Việt | vie-000 | chất |
tiếng Việt | vie-000 | có ba chiều |
tiếng Việt | vie-000 | cơ man |
tiếng Việt | vie-000 | cỗ bài |
tiếng Việt | vie-000 | cục |
tiếng Việt | vie-000 | hình khối |
tiếng Việt | vie-000 | hòn |
tiếng Việt | vie-000 | hằng hà sa số |
tiếng Việt | vie-000 | hộp vuông |
tiếng Việt | vie-000 | khối lượng |
tiếng Việt | vie-000 | khối vuông |
tiếng Việt | vie-000 | kết cấu |
tiếng Việt | vie-000 | liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | lập phương |
tiếng Việt | vie-000 | lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | lớn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng |
tiếng Việt | vie-000 | mảng |
tiếng Việt | vie-000 | mớ |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | nhan nhản |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều lắm |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sánh lại |
tiếng Việt | vie-000 | súc |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | số đông |
tiếng Việt | vie-000 | thể |
tiếng Việt | vie-000 | thể tích |
tiếng Việt | vie-000 | tảng |
tiếng Việt | vie-000 | tập |
tiếng Việt | vie-000 | tế bào |
tiếng Việt | vie-000 | tổng số |
tiếng Việt | vie-000 | vô khối |
tiếng Việt | vie-000 | vô khỗi |
tiếng Việt | vie-000 | vô kể |
tiếng Việt | vie-000 | vô số |
tiếng Việt | vie-000 | vô thiên lủng |
tiếng Việt | vie-000 | vô vàn |
tiếng Việt | vie-000 | vật |
tiếng Việt | vie-000 | vật thể |
tiếng Việt | vie-000 | ô |
tiếng Việt | vie-000 | đông lại |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy dẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ói |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ối |
tiếng Việt | vie-000 | địa khối |
tiếng Việt | vie-000 | đống |
tiếng Việt | vie-000 | ối |
𡨸儒 | vie-001 | 㙕 |
𡨸儒 | vie-001 | 㙗 |
𡨸儒 | vie-001 | 㧟 |
𡨸儒 | vie-001 | 凷 |
𡨸儒 | vie-001 | 块 |
𡨸儒 | vie-001 | 塊 |
𡨸儒 | vie-001 | 墤 |
𡨸儒 | vie-001 | 擓 |
廣東話 | yue-000 | 塊 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | faai3 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | jisim |