tiếng Việt | vie-000 |
phong toả |
English | eng-000 | blockade |
français | fra-000 | bloquer |
français | fra-000 | faire un blocage |
français | fra-000 | faire un blocus |
italiano | ita-000 | congelare |
tiếng Việt | vie-000 | bao vây |
tiếng Việt | vie-000 | hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | không cho tăng |
𡨸儒 | vie-001 | 封鎖 |