| tiếng Việt | vie-000 |
| lô cốt | |
| Universal Networking Language | art-253 | blockhouse(icl>stronghold>thing) |
| English | eng-000 | blockhouse |
| français | fra-000 | blockhaus |
| français | fra-000 | casemate |
| français | fra-000 | fortin |
| русский | rus-000 | блокгауз |
| русский | rus-000 | дот |
| tiếng Việt | vie-000 | công sự nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏa điểm kiên cố |
