tiếng Việt | vie-000 |
giống nòi |
English | eng-000 | blood |
English | eng-000 | race |
français | fra-000 | race |
français | fra-000 | sang |
italiano | ita-000 | sangue |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi |
tiếng Việt | vie-000 | dòng máu |
tiếng Việt | vie-000 | gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | họ hàng |