PanLinx
tiếng Việt
vie-000
người ăn diện
English
eng-000
blood
English
eng-000
coxcombry
English
eng-000
dasher
tiếng Việt
vie-000
người chịu diện
tiếng Việt
vie-000
người khoe khoang
tiếng Việt
vie-000
người lịch sự
PanLex