PanLinx

tiếng Việtvie-000
thích đổ máu
Englisheng-000bloodily
Englisheng-000bloody
Englisheng-000bloody-minded
русскийrus-000кровожадность
tiếng Việtvie-000hiếu sát
tiếng Việtvie-000khát máu
tiếng Việtvie-000thích giết người
tiếng Việtvie-000thích lưu huyết
tiếng Việtvie-000tàn bạo


PanLex

PanLex-PanLinx