| tiếng Việt | vie-000 |
| nhẫn tâm | |
| English | eng-000 | be cruel |
| English | eng-000 | bloodless |
| English | eng-000 | callous |
| English | eng-000 | callously |
| English | eng-000 | cold-blooded |
| English | eng-000 | cold-hearted |
| English | eng-000 | coldly |
| English | eng-000 | dispiteous |
| English | eng-000 | fell |
| English | eng-000 | grim |
| English | eng-000 | hard-hearted |
| English | eng-000 | harsh |
| English | eng-000 | heartless |
| English | eng-000 | insensate |
| English | eng-000 | iron |
| English | eng-000 | iron-fisted |
| English | eng-000 | iron-hearted |
| English | eng-000 | merciless |
| English | eng-000 | pitiless |
| English | eng-000 | ruthless |
| English | eng-000 | stonily |
| English | eng-000 | stony |
| English | eng-000 | stony-hearted |
| English | eng-000 | unfeeling |
| English | eng-000 | unmerciful |
| français | fra-000 | impitoyable |
| français | fra-000 | impitoyablement |
| français | fra-000 | sans coeur |
| français | fra-000 | sans pitié |
| italiano | ita-000 | empio |
| italiano | ita-000 | impietoso |
| italiano | ita-000 | spietato |
| русский | rus-000 | бездушие |
| русский | rus-000 | бездушный |
| русский | rus-000 | безжалостно |
| русский | rus-000 | безжалостный |
| русский | rus-000 | беспощадный |
| русский | rus-000 | бессердечный |
| русский | rus-000 | бесчувственный |
| русский | rus-000 | загрубелый |
| русский | rus-000 | зачерствелый |
| русский | rus-000 | каменный |
| русский | rus-000 | неумолимый |
| русский | rus-000 | нещадный |
| русский | rus-000 | ожесточение |
| русский | rus-000 | ожесточенность |
| русский | rus-000 | ожесточенный |
| русский | rus-000 | очерствелость |
| русский | rus-000 | очерствелый |
| русский | rus-000 | толстокожий |
| русский | rus-000 | холодно |
| русский | rus-000 | черствый |
| tiếng Việt | vie-000 | bất nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | cay nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | chai cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | chai sạn |
| tiếng Việt | vie-000 | chai đá |
| tiếng Việt | vie-000 | chằm chằm |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ tợn |
| tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
| tiếng Việt | vie-000 | gay gắt dữ dội |
| tiếng Việt | vie-000 | ghê gớm |
| tiếng Việt | vie-000 | gắt gao |
| tiếng Việt | vie-000 | hờ hững |
| tiếng Việt | vie-000 | khe khắt |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết thương xót |
| tiếng Việt | vie-000 | không chút xúc cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | không có tình cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | không cảm xúc |
| tiếng Việt | vie-000 | không cảm động |
| tiếng Việt | vie-000 | không thương hại |
| tiếng Việt | vie-000 | không thương tiếc |
| tiếng Việt | vie-000 | không thương xót |
| tiếng Việt | vie-000 | không xót thương |
| tiếng Việt | vie-000 | không xúc cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | không động lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng dạ sắt đá |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng sắt đá |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |
| tiếng Việt | vie-000 | phớt lạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sắt đá |
| tiếng Việt | vie-000 | thẳng tay |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn bạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn nhẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn ác |
| tiếng Việt | vie-000 | vô hình |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
| tiếng Việt | vie-000 | ác |
| tiếng Việt | vie-000 | ác liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | ác nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | độc ác |
| tiếng Việt | vie-000 | độc đoán |
| 𡨸儒 | vie-001 | 忍心 |
