tiếng Việt | vie-000 |
chết tiệt |
English | eng-000 | bloody |
English | eng-000 | bloody-minded |
English | eng-000 | doggone |
English | eng-000 | goddamned |
English | eng-000 | jiggered |
français | fra-000 | damné |
français | fra-000 | sacré |
italiano | ita-000 | maledetto |
tiếng Việt | vie-000 | gió |
tiếng Việt | vie-000 | quái ác |
tiếng Việt | vie-000 | suột |
tiếng Việt | vie-000 | trời đánh thánh vật |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ghét |