| tiếng Việt | vie-000 |
| tuổi thanh xuân | |
| English | eng-000 | bloom |
| English | eng-000 | flower |
| English | eng-000 | green |
| English | eng-000 | heyday |
| English | eng-000 | may |
| English | eng-000 | teens |
| English | eng-000 | vernal |
| русский | rus-000 | молодость |
| tiếng Việt | vie-000 | sức cường tráng |
| tiếng Việt | vie-000 | sức sống |
| tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ rực rỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | thời sung sức nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | thời đang độ |
| tiếng Việt | vie-000 | tuổi thanh niên |
| tiếng Việt | vie-000 | tuổi thanh thiếu niên |
| tiếng Việt | vie-000 | tuổi trẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | tuổi xanh |
