tiếng Việt | vie-000 |
sự hứa hẹn |
English | eng-000 | blossom |
English | eng-000 | engagement |
English | eng-000 | promise |
italiano | ita-000 | illusorio |
italiano | ita-000 | impegno |
italiano | ita-000 | promessa |
bokmål | nob-000 | tilsagn |
tiếng Việt | vie-000 | hão huyền |
tiếng Việt | vie-000 | lời cam kết |
tiếng Việt | vie-000 | lời hứa |
tiếng Việt | vie-000 | niềm hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cam kết |
tiếng Việt | vie-000 | sự hứa hôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ràng buộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự ước hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | điều hẹn ước |
tiếng Việt | vie-000 | điều hứa |
tiếng Việt | vie-000 | điều hứa hẹn |